Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dầu gội đầu
[dầu gội đầu]
|
shampoo
To shampoo somebody('s hair); To give somebody a shampoo
This new shampoo leaves your hair shiny and manageable